Có 2 kết quả:
斗鸡走马 dòu jī zǒu mǎ ㄉㄡˋ ㄐㄧ ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ • 鬥雞走馬 dòu jī zǒu mǎ ㄉㄡˋ ㄐㄧ ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cock-fighting and horse-racing (idiom); to gamble
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cock-fighting and horse-racing (idiom); to gamble
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0