Có 2 kết quả:

斗鸡走马 dòu jī zǒu mǎ ㄉㄡˋ ㄐㄧ ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ鬥雞走馬 dòu jī zǒu mǎ ㄉㄡˋ ㄐㄧ ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cock-fighting and horse-racing (idiom); to gamble

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cock-fighting and horse-racing (idiom); to gamble

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0